Thực đơn
Tổng thống Philippines Danh sách tổng thống PhilippinesNo. overall | No. in era | Chân dung | Tên (Năm sinh–Năm mất) | Bắt đầu nhiệm kỳ | Kết thúc nhiệm kỳ | Đảng phái | Năm đắc cử | Phó Tổng thống |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Emilio Aguinaldo 1869–1964 (Thời gian sống: 94 năm) | 23 tháng 1, 1899 | 23 tháng 3 năm 1901 | Không đảng | 1 (1899) | Không |
No. overall | No. in era | Chân dung | Tên (Năm sinh–Năm mất) | Bắt đầu nhiệm kỳ | Kết thúc nhiệm kỳ | Đảng phái | Năm đắc cử | Phó Tổng thống |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | Manuel L. Quezon 1878–1944 (Thời gian sống: 65 năm) | 15 tháng 11 năm 1935 | 1 tháng 8 năm 1944 (Qua đời khi đương chức) | Đảng Dân tộc chủ nghĩa | 2 (1935) | Sergio Osmeña | |
3 (1941) | ||||||||
4 | 2 | Sergio Osmeña 1878–1961 (Thời gian sống: 83 năm) | 1 tháng 8 năm 1944 | 28 tháng 5 năm 1946 (Bị lật đổ) | Đảng Dân tộc chủ nghĩa | Không | ||
5 | 3 | Manuel Roxas 1892–1948 (Thời gian sống: 56 năm) | 28 tháng 5 năm 1946 | 15 tháng 4 năm 1948 (Qua đời khi đương chức) | Đảng Tự do | 5 (1946) | Elpidio Quirino 28 tháng 5 năm 1946– 17 tháng 4 năm 1948 | |
No. overall | No. in era | Chân dung | Tên (Năm sinh–Năm mất) | Bắt đầu nhiệm kỳ | Kết thúc nhiệm kỳ | Đảng phái | Năm đắc cử | Phó Tổng thống |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 1 | José P. Laurel 1891–1959 (Thời gian sống: 68 năm) | 14 tháng 10 năm 1943 | 17 tháng 8 năm 1945 | KALIBAPI | 4 (1943) | Không |
No. overall | No. in era | Chân dung | Tên (Năm sinh–Năm mất) | Bắt đầu nhiệm kỳ | Kết thúc nhiệm kỳ | Đảng phái | Năm đắc cử | Phó Tổng thống |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 1 | Manuel Roxas 1892–1948 (Thời gian sống: 56 năm) | 28 tháng 5 năm 1946 | 15 tháng 4 năm 1948 (Qua đời khi đương chức) | Đảng Tự do | 5 (1946) | Elpidio Quirino 28 tháng 5 năm 1946 – 17 tháng 4 năm 1948 | |
Không 15–17 tháng 4 năm 1948 | ||||||||
6 | 2 | Elpidio Quirino 1890–1956 (Thời gian sống: 65 năm) | 17 tháng 4 năm 1948 | 30 tháng 12 năm 1953 (Bị lật đổ) | Đảng Tự do | Không 17 tháng 4 năm 1948 – 30 tháng 12 năm 1949 | ||
6 (1949) | Fernando Lopez 30 tháng 12 năm 1949 – 30 tháng 12 năm 1953 | |||||||
7 | 3 | Ramon Magsaysay 1907–1957 (Thời gian sống: 49 năm) | 30 tháng 12 năm 1953 | 17 tháng 3 năm 1957 (Qua đời khi đương chức) | Đảng Dân tộc chủ nghĩa | 7 (1953) | Carlos P. Garcia | |
8 | 4 | Carlos P. Garcia 1896–1971 (Thời gian sống: 74 năm) | 18 tháng 3 năm 1957 | 30 tháng 12 năm 1961 (Bị lật đổ) | Đảng Dân tộc chủ nghĩa | Không 18 tháng 3 – 30 tháng 12 năm 1957 | ||
8 (1957) | Diosdado Macapagal 30 tháng 12 năm 1957 – 30 tháng 12 năm 1961 | |||||||
9 | 5 | Diosdado Macapagal 1910–1997 (Thời gian sống: 86 năm) | 30 tháng 12 năm 1961 | 30 tháng 12 năm 1965 (Bị lật đổ) | Đảng Tự do | 9 (1961) | Emmanuel Pelaez | |
10 | 6 | Ferdinand Marcos 1917–1989 (Thời gian sống: 72 năm) | 30 tháng 12 năm 1965 | 25 tháng 2 năm 1986 (Bị lật đổ) | Đảng Dân tộc chủ nghĩa | 10 (1965) | Fernando Lopez 30 tháng 12 năm 1965 – 23 tháng 9 năm 1972 | |
11 (1969) | ||||||||
Không 23 tháng 9 năm 1972 – 25 tháng 2 năm 1986 | ||||||||
KBL | 12 (1981) | |||||||
No. overall | No. in era | Chân dung | Tên (Năm sinh–Năm mất) | Bắt đầu nhiệm kỳ | Kết thúc nhiệm kỳ | Đảng phái | Năm đắc cử | Phó Tổng thống |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 1 | Ferdinand Marcos 1917–1989 (Thời gian sống: 72 năm) | 30 tháng 12 năm 1965 | 25 tháng 2 năm 1986 (Bị lật đổ) | Đảng Dân tộc chủ nghĩa | 10 (1965) | Fernando Lopez 30 tháng 12 năm 1965 – 23 tháng 9 năm 1972 | |
11 (1969) | ||||||||
Không 23 tháng 9 năm 1972 – 25 tháng 2 năm 1986 | ||||||||
KBL | 12 (1981) | |||||||
11 | 2 | Corazon Aquino 1933–2009 (Thời gian sống: 76 năm) | 25 tháng 2 năm 1986 | 30 tháng 6 năm 1992 | UNIDO | 13 (1986) | Salvador Laurel | |
No. overall | No. in era | Chân dung | Tên (Năm sinh–Năm mất) | Bắt đầu nhiệm kỳ | Kết thúc nhiệm kỳ | Đảng phái | Năm đắc cử | Phó Tổng thống |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 1 | Corazon Aquino 1933–2009 (Thời gian sống: 76 năm) | 25 tháng 2 năm 1986 | 30 tháng 6 năm 1992 | UNIDO | 13 (1986) | Salvador Laurel | |
12 | 2 | Fidel V. Ramos Sinh 1928 (92 tuổi) | 30 tháng 6 năm 1992 | 30 tháng 6 năm 1998 | Lakas–NUCD | 14 (1992) | Joseph Estrada | |
13 | 3 | Joseph Estrada Sinh 1937 (83 tuổi) | 30 tháng 6 năm 1998 | 20 tháng 1 năm 2001 (Bị lật đổ) | LAMMP | 15 (1998) | Gloria Macapagal-Arroyo | |
14 | 4 | Gloria Macapagal-Arroyo Sinh 1947 (73 tuổi) | 20 tháng 1 năm 2001 | 30 tháng 6 năm 2010 | Lakas–NUCD | Không 20 tháng 1– 7 tháng 2 năm 2001 | ||
Teofisto Guingona Jr. 7 tháng 2 năm 2001 – 30 tháng 6 năm 2004 | ||||||||
Lakas–Kampi–CMD | 16 (2004) | Noli de Castro | ||||||
15 | 5 | Benigno Aquino III Sinh 1960 (60 tuổi) | 30 tháng 6 năm 2010 | 30 tháng 6 năm 2016 | Đảng Tự do | 17 (2010) | Jejomar Binay | |
16 | 6 | Rodrigo Duterte Sinh 1945 (75 tuổi) | 30 tháng 6 năm 2016 | Đương nhiệm | PDP–Laban | 18 (2016) | Leni Robredo | |
Thực đơn
Tổng thống Philippines Danh sách tổng thống PhilippinesLiên quan
Tổng Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam Tổng thống Hoa Kỳ Tổng cục Kỹ thuật, Quân đội nhân dân Việt Nam Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam Tổng giáo phận Thành phố Hồ Chí Minh Tổng sản phẩm nội địa Tổng cục Hậu cần, Quân đội nhân dân Việt Nam Tổng cục Công nghiệp Quốc phòng (Việt Nam) Tổng công ty Công nghiệp Tàu thủyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tổng thống Philippines http://www.chanrobles.com/republicacts/republicact... http://quod.lib.umich.edu/cgi/t/text/text-idx?c=ph... //en.wikipedia.org/wiki/Carlos_P._Garcia //en.wikipedia.org/wiki/Elpidio_Quirino //en.wikipedia.org/wiki/Gloria_Macapagal_Arroyo //en.wikipedia.org/wiki/Sergio_Osme%C3%B1a http://www.op.gov.ph http://www.president.gov.ph/ http://www.gov.ph/2011/03/22/emilio-aguinaldo/ https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Presid...